TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alignment

sự sắp thẳng hàng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp hàng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

sự định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định tuyến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tuyến đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự lấy hướng

 
Tự điển Dầu Khí

sự định tuyến

 
Tự điển Dầu Khí

1. sự lấy hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dóng hàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2. sự liên kết fault ~ sự nối tiếp các phay side ~ sự dóng thẳng hàng một bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chỉnh thẳng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thẳng hàng

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ngắm thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự định tâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thẳng hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dòngchính hàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ngắm thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ngắm thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

alignment

alignment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alignment

Linienführung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Alignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Paarung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Synchronisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrichtung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einstellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausfluchtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

alignment

Tracé

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfluchtung /f/XD/

[EN] alignment

[VI] sự ngắm thẳng, đường ngắm thẳng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alignment

sự thẳng hàng; sự dòngchính hàng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alignment

sự sắp thẳng hàng, ngắm thẳng, sự định tâm, sự định hướng

Từ điển toán học Anh-Việt

alignment

sự sắp hàng

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Alignment

thẳng hàng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausrichtung

alignment

Einstellung

(steering wheel) alignment

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

alignment

1. sự dóng hàng : sự sắp xếp dóng thẳng theo hàng lối. 2. sự thẳng hàng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alignment /cơ khí & công trình/

sự chỉnh thẳng hàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alignment /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Alignment; Paarung

[EN] alignment

[FR] alignement

alignment /TECH/

[DE] Synchronisierung

[EN] alignment

[FR] alignement

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alignment

1. sự lấy hướng, sự định hướng, sự dóng hàng; 2. sự liên kết fault ~ sự nối tiếp các phay side ~ sự dóng thẳng hàng một bên

Lexikon xây dựng Anh-Đức

alignment

alignment

Linienführung

Tự điển Dầu Khí

alignment

[ə'lainmənt]

Cách viết khác : alinement [ə'lainmənt]

  • danh từ

    o   sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng

    §   out of alignment : không thẳng hàng

    §   in alignment with : thẳng hàng với

    o   sự lấy hướng, sự định tuyến

    §   zero alignment : sự định hướng theo số không

  • Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Alignment

    [EN] Alignment

    [VI] Tuyến đường

    [FR] Tracé

    [VI] Đường không gian của tim đường.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    alignment

    định tuyến