TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrichtung

sự ngắm thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đồng chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy thăng bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp xếp theo thứ tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xếp cho thẳng hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn bị khu khai thác mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausrichtung

alignment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orientation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

development work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exploratory development work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orientation of the collector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lining-in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

location

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leveling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

levelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ordering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausrichtung

Ausrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Orientierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abgleich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Justierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausrichtung

travaux préparatoires au rocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

opération d'alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réglage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orientation d'un capteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orientation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alignement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ajustage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

orientation

Ausrichtung, Orientierung (Moleküle)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausrichtung /die; -/

sự xếp cho thẳng hàng;

Ausrichtung /die; -/

sự tổ chức; sự thực hiện;

Ausrichtung /die; -/

sự chuẩn bị khu khai thác mỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausrichtung /f =, -en/

1. xem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichtung /f/XD, IN/

[EN] alignment

[VI] sự ngắm thẳng, sự đồng chỉnh

Ausrichtung /f/CT_MÁY/

[EN] lining-in, location

[VI] sự định vị, sự chỉnh thẳng

Ausrichtung /f/CƠ/

[EN] alignment, leveling (Mỹ), levelling (Anh)

[VI] sự ngắm thẳng, sự lấy thăng bằng

Ausrichtung /f/L_KIM/

[EN] ordering

[VI] sự sắp xếp theo thứ tự (phân tử)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausrichtung

alignment

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausrichtung /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausrichtung

[EN] development work; exploratory development work

[FR] travaux préparatoires au rocher

Ausrichtung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausrichtung

[EN] alignement

[FR] opération d' alignement; réglage

Ausrichtung,Orientierung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausrichtung; Orientierung

[EN] orientation of the collector

[FR] orientation d' un capteur

Ausrichtung,Orientierung

[DE] Ausrichtung; Orientierung

[EN] orientation

[FR] orientation

Abgleich,Ausrichtung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abgleich; Ausrichtung

[EN] alignment

[FR] alignement; cadrage

Ausrichtung,Orientierung /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausrichtung; Orientierung

[EN] orientation

[FR] orientation

Ausrichtung,Einstellung,Justierung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausrichtung; Einstellung; Justierung

[EN] fit; fitting; setting

[FR] ajustage