TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ordering

Xếp thứ tự.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự sắp thứ tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp thứ tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sắp xếp theo thứ tự

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ordering

Ordering

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ordering

Bestellung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichtung /f/L_KIM/

[EN] ordering

[VI] sự sắp xếp theo thứ tự (phân tử)

Từ điển toán học Anh-Việt

ordering

sắp thứ tự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestellung

ordering

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ordering

sự sắp thứ tự

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ordering

Xếp thứ tự.

Là việc liệt kê các sự kiện, hàng hoá, dự án… sao cho cái gì được ưa thích nhất thì được đưa lên đầu danh sách.