Việt
sự sắp thứ tự
mảng
mẫu bố trí
Anh
ordering
set-up
array
layout
setup
Đức
Anordnung
Anordnung /f/M_TÍNH/
[EN] array, layout, setup
[VI] mảng, mẫu bố trí, sự sắp thứ tự
ordering, set-up /toán & tin/