Hochstellen /nt/CNH_NHÂN/
[EN] setup
[VI] sự điều chỉnh, sự thiết lặp (điều khiển)
Installation /f/M_TÍNH/
[EN] setup
[VI] sự thiết lập (máy tính)
Aufstellung /f/TV/
[EN] setup
[VI] sự điều chỉnh
Definition /f/M_TÍNH/
[EN] setup
[VI] sự thiết lập
Vorbereiten /nt/CT_MÁY/
[EN] setting, setup
[VI] sự lắp đặt
Einrichten /nt/CT_MÁY/
[EN] setting, setup
[VI] sự điều chỉnh; sự định vị
Anordnung /f/M_TÍNH/
[EN] array, layout, setup
[VI] mảng, mẫu bố trí, sự sắp thứ tự
Aufbau /m/M_TÍNH/
[EN] architecture, layout, setup
[VI] kiến trúc, mẫu bố trí, tổ hợp thiết lập