Aufstellung /die; -, -en/
sự xếp đặt;
sự bô' trí;
sự trưng bày;
Aufstellung /die; -, -en/
vị trí được sắp đặt;
Aufstellung /die; -, -en/
sự xây dựng;
sự dựng lên;
sự lắp ráp;
Aufstellung /die; -, -en/
sự dựng một vật bị ngã hay đổ lên;
sự đặt trở lại vào vị trí;
Aufstellung /die; -, -en/
sự phân bố;
sự tổ chức;
sự phiên chế đội ngũ;
Aufstellung /die; -, -en/
bản dự toán;
bản dự trù;
danh sách;
danh mục;
Aufstellung /die; -, -en/
sự đề cử;
sự đề xuất;