Verlegung /f/CNSX/
[EN] installation
[VI] sự lắp đặt (đường ống)
Inbetriebnahme /f/M_TÍNH/
[EN] installation
[VI] sự cài đặt, sự lắp đặt
Installation /f/M_TÍNH/
[EN] installation
[VI] sự cài đặt, sự lắp đặt
Installation /f/CT_MÁY, V_THÔNG/
[EN] installation
[VI] sự lắp đặt, sự cài đặt
Aufstellung /f/M_TÍNH/
[EN] installation
[VI] sự lắp đặt, sự cài đặt
Aufstellung /f/V_THÔNG/
[EN] installation
[VI] sự lắp đặt
Einrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] installation
[VI] sự lắp đặt, sự lắp ráp, thiết bị
Anlage /f/CT_MÁY/
[EN] installation, unit
[VI] thiết bị, máy
Anlage /f/V_THÔNG/
[EN] installation, system
[VI] thiết bị, hệ thống (đo)
Einbau /m/CT_MÁY/
[EN] installation, mounting
[VI] sự lắp đặt, sự lắp ráp