Einrichtung /die; -, -en/
(o Pl ) sự bày biện;
sự xếp đặt;
sự bài trí;
Einrichtung /die; -, -en/
(o Pl ) sự nắn khớp xương bị sai;
Einrichtung /die; -, -en/
(o Pl ) sự soạn lại;
sự viết lại;
Einrichtung /die; -, -en/
đồ đạc;
bàn ghế;
trang thiết bị trong nhà (Ausstattung);
Einrichtung /die; -, -en/
trang thiết bị;
máy móc kỹ thuật (tech nische Vorrichtung);
Einrichtung /die; -, -en/
đồ vật sử dụng nơi công cộng;
Einrichtung /die; -, -en/
thói quen;
hoạt động thường kỳ (Gewohnheit, Gepflogenheit);