Việt
phương tiện
thiết bị
cơ sở
phương tiện dễ dàng
trang bị
công cụ
cơ cấu
đồ gá
phương tiện tạo công suất
bảo toàn tài sản
thiết bị nhà máy hóa
Anh
facility
-facility
institution
device
asset management of a chemical plant
facility :
Đức
Anlage
Einrichtung
-Leistungsmerkmal
Standort
Leichtigkeit
Leistungsmerkmal
Werterhaltung einer Chemieanlage
Pháp
facilité
installation
[VI] bảo toàn tài sản, thiết bị nhà máy hóa
[EN] asset management of a chemical plant, facility
Leistungsmerkmal /nt/V_THÔNG/
[EN] facility
[VI] phương tiện tạo công suất
Einrichtung /f/CNSX/
[VI] thiết bị (thiết bị gia công chất dẻo)
Einrichtung /f/V_THÔNG/
[EN] device, facility
[VI] phương tiện, thiết bị
phương tiện, thiết bị, cơ cấu, đồ gá
sự dễ dàng, dễ dãi. (snh) các tiện nghi, tiện lợi, dịch vụ (theo thứ tự vật chắt hay tinh thần), định chế.
thiết bị, trang bị, công cụ, phương tiện
[DE] Anlage
[FR] Facilité
[VI] Cơ sở
facility,institution
[DE] Einrichtung
[EN] facility, institution
[VI] cơ sở [sản xuất, thương mại v.v.]
Facility
(n) phương tiện dễ dàng
Ease.
-facility,facility /IT-TECH/
[DE] (N)-Leistungsmerkmal
[EN] (N)-facility; facility
[FR] facilité; facilité(N)
facility /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Standort
[FR] installation