TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

institution

cơ quan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thể chế

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Định chế

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thể chế.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tổ chức

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

1. Kiến lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sáng lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh sản 2. Thể chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến pháp 3. Cơ cấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệp hội 4. Lễ nhậm chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ truyền chức thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thiết lập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đặt nền móng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự khởi sự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự bắt đầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cơ sở

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

institution

institution

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

facility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

institution

Institution

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Einrichtung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

institution

Facilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

facility,institution

[DE] Einrichtung

[EN] facility, institution

[FR] Facilité

[VI] Cơ sở

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

institution

Cơ quan, thể chế

(a) Các tổ chức hay cơ quan hoạt động trong cả hai khu vực công cộng và tư nhân. (b) Các cơ chế, luật lệ và phong tục nhờ đó mọi người và các tổ chức tác động lẫn nhau (ví dụ: “các luật chơi”). Ví dụ về những bộ luật (luật hình sự), sở hữu đất (các quyền về tài sản) và phạm vi hoạt động của các thị trường trong thực tế (“thị trường” là một tổ chức). Vai trò của các tổ chức/thể chế là làm giảm tình trạng không rõ ràng bằng cách thiết lập một cấu trúc vững chắc đối với những mối quan hệ của con người. Những tổ chức có thể là chính thức (ví dụ: một cơ quan chính phủ) hay không chính thức (ví dụ: những tục lệ lưu truyền trong xã hội và các quy tắc ứng xử).

Từ điển toán học Anh-Việt

institution

sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

institution

1. Kiến lập, sáng lập, thiết lập, thiết trí, chế định, sinh sản 2. Thể chế, chế độ, qui định, pháp qui, hiến pháp 3. Cơ cấu, hội đoàn, hiệp hội 4. Lễ nhậm chức, lễ truyền chức thánh [lễ nghi nhậm chức thánh để thành Linh Mục của một địa phận hoặc của một

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Institution

[EN] institution

[VI] cơ quan

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Institution

Thể chế

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Institution

(n) tổ chức, cơ quan

Từ điển phân tích kinh tế

institution

thể chế

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Institution

[VI] (n) Định chế, thể chế.

[EN] Market ~ s : Các định chế thị trường như thị trường vốn, chứng khoán, tỷ giá hối đoái...); State ~ s : Các thể chế Nhà nước.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

institution

cơ quan