Installation /f/M_TÍNH/
[EN] setup
[VI] sự thiết lập (máy tính)
Definition /f/M_TÍNH/
[EN] setup
[VI] sự thiết lập
Initialisierung /f/M_TÍNH/
[EN] initialization
[VI] sự khởi tạo, sự thiết lập
Einstellung /f/CT_MÁY/
[EN] adjustment, regulation, setting, setup
[VI] sự điều chỉnh, sự thiết đặt, sự thiết lập