TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ấn định

sự ấn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra định mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiết lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt ký hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách dùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tên gọi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự ấn định

 assignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

designation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự ấn định

Setzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fixierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestimmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Errichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bestimmung des Termins war noch nicht möglich

chưa thể ấn định một thời hạn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

designation

sự ấn định, sự đặt ký hiệu, cách dùng, nhiệm vụ, tên gọi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Setzung /die; -, -en/

sự ấn định; sự qui định;

Fixierung /die/

sự ấn định; sự qui định;

Bestimmung /die; -, -en/

(o Pl ) sự xác định; sự ấn định; sự qui định (das Festsetzen);

chưa thể ấn định một thời hạn. : eine Bestimmung des Termins war noch nicht möglich

Festlegung /die; -, -en/

sự xác định; sự ấn định; sự quy định;

Festsetzung /die; -, -en/

sự ấn định; sự quy định; sự đưa ra định mức (Bestim mung, Festlegung);

Errichtung /die; -, -en/

sự sáng lập; sự thành lập; sự ấn định; sự thiết lập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assignment /điện tử & viễn thông/

sự ấn định

 assignment /xây dựng/

sự ấn định

 assignment /xây dựng/

sự ấn định