Setzung /die; -, -en/
sự ấn định;
sự qui định;
Fixierung /die/
sự ấn định;
sự qui định;
Bestimmung /die; -, -en/
(o Pl ) sự xác định;
sự ấn định;
sự qui định (das Festsetzen);
chưa thể ấn định một thời hạn. : eine Bestimmung des Termins war noch nicht möglich
Festlegung /die; -, -en/
sự xác định;
sự ấn định;
sự quy định;
Festsetzung /die; -, -en/
sự ấn định;
sự quy định;
sự đưa ra định mức (Bestim mung, Festlegung);
Errichtung /die; -, -en/
sự sáng lập;
sự thành lập;
sự ấn định;
sự thiết lập;