Aussetzung /die; -, -en/
sự quy định;
sự quyết định;
sự hứa hẹn;
Festlegung /die; -, -en/
sự xác định;
sự ấn định;
sự quy định;
Festsetzung /die; -, -en/
sự ấn định;
sự quy định;
sự đưa ra định mức (Bestim mung, Festlegung);
Ansetzung /die/
phần ghép vào thêm;
phần thêm vào sự ấn định;
sự quy định (thời hạn);
Festschreibung /die; -en/
sự quy định;
sự xác định;
sự thỏa thuận ghi trên văn bản hay hợp đồng;