TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quy định

sự quy định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra định mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần ghép vào thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thêm vào sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏa thuận ghi trên văn bản hay hợp đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn bị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khoản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự quy định

sự quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự quy định

 conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

provision

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự quy định

Aussetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự quy định

Festlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festschreibung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das BGB werden Produkthaftungen mit Verschulden und durch das Produkthaftgesetz sind alle Produkthaftungen ohne Verschulden geregelt.

Bộ luật dân sự quy định trách nhiệm về sản phẩm khi phạm lỗi và luật về trách nhiệm sản phẩm quy định tất cả các trách nhiệm về sản phẩm khi không phạm lỗi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

provision

sự chuẩn bị, sự cung cấp, sự quy định, điều khoản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussetzung /die; -, -en/

sự quy định; sự quyết định; sự hứa hẹn;

Festlegung /die; -, -en/

sự xác định; sự ấn định; sự quy định;

Festsetzung /die; -, -en/

sự ấn định; sự quy định; sự đưa ra định mức (Bestim mung, Festlegung);

Ansetzung /die/

phần ghép vào thêm; phần thêm vào sự ấn định; sự quy định (thời hạn);

Festschreibung /die; -en/

sự quy định; sự xác định; sự thỏa thuận ghi trên văn bản hay hợp đồng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioning, graduation /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sự quy định