conditioning
sự điều phối
conditioning
sự điều tiết, chuẩn hóa
Quá trình tiến hành các thay đổi về thiết kế hay lắp đặt làm cho thiết bị trở nên tương thích với các thiết bị khác hoặc đáp ứng được các tiêu chuẩn cụ thể nào đó.
The process of performing design or installation changes to make equipment compatible for use with other equipment or to bring it in line with specific standards..
conditioning
sự hong khô gỗ
conditioning /y học/
điều kiện hóa
conditioning
sự xử lý
change, conditioning
sự thay đổi, biến đổi
conditioning, graduation /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
sự quy định
conditioning, soaking
sự ủ nóng đều
heat compensation, conditioning /cơ khí & công trình/
sự điều hòa nhiệt
conditioning, seasoning of wood /xây dựng/
sự hong khô gỗ
condition, conditioning, stipulate
đặt điều kiện
adjustment of stream, choking, conditioning
sự điều tiết dòng chảy
method of harmonic balance, compensate, conditioning
phương pháp cân bằng điều hòa