TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 conditioning

sự điều phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuẩn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hong khô gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thay đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quy định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ủ nóng đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều hòa nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều tiết dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp cân bằng điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 conditioning

 conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seasoning of wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stipulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustment of stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 choking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

method of harmonic balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioning

sự điều phối

 conditioning

sự điều tiết, chuẩn hóa

Quá trình tiến hành các thay đổi về thiết kế hay lắp đặt làm cho thiết bị trở nên tương thích với các thiết bị khác hoặc đáp ứng được các tiêu chuẩn cụ thể nào đó.

The process of performing design or installation changes to make equipment compatible for use with other equipment or to bring it in line with specific standards..

 conditioning

sự hong khô gỗ

 conditioning /y học/

điều kiện hóa

 conditioning

sự xử lý

change, conditioning

sự thay đổi, biến đổi

 conditioning, graduation /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

sự quy định

 conditioning, soaking

sự ủ nóng đều

heat compensation, conditioning /cơ khí & công trình/

sự điều hòa nhiệt

 conditioning, seasoning of wood /xây dựng/

sự hong khô gỗ

 condition, conditioning, stipulate

đặt điều kiện

adjustment of stream, choking, conditioning

sự điều tiết dòng chảy

method of harmonic balance, compensate, conditioning

phương pháp cân bằng điều hòa