TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compensate

bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bù vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đền bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bù trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bổ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồi thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ chế bù trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp cân bằng điều hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compensate

 compensate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clearing facilities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

method of harmonic balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conditioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensate

bù

 compensate /xây dựng/

bù vào

 compensate

đền bù

 compensate /điện/

bù trừ

 compensate, compensator

bổ chính

 compensate, compensation

bồi thường

clearing facilities, compensate, compensating

cơ chế bù trừ

method of harmonic balance, compensate, conditioning

phương pháp cân bằng điều hòa