compensate
bù
compensate /xây dựng/
bù vào
compensate
đền bù
compensate /điện/
bù trừ
compensate, compensator
bổ chính
compensate, compensation
bồi thường
clearing facilities, compensate, compensating
cơ chế bù trừ
method of harmonic balance, compensate, conditioning
phương pháp cân bằng điều hòa