TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bù vào

bù vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bù vào

compensate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Pflanzenzellen müssen ständig das Wasser ergänzen, das sie durch die Verdunstung und für die Fotosynthese verbrauchen.

Tế bào thực vật phải thường xuyên được bổ sung nước, để bù vào lượng nước do bay hơi và tiêu thụ trong quá trình quang hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch eine Kompensationsfunktion wird dieser Fehler korrigiert.

Do vậy, ECU cần điều chỉnh tăng hoặc giảm thời gian mở vòi phun để bù vào sự thay đổi độ chênh áp này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensate

bù vào

 compensate /xây dựng/

bù vào