kompensieren /vt/THAN, V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] compensate
[VI] bổ chính, bù (la bàn)
ausgleichen /vt/THAN/
[EN] compensate
[VI] bù, điều hoà
ausgleichen /vt/V_LÝ/
[EN] compensate
[VI] bổ chính, bù trừ, làm cân bằng
entschädigen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] compensate
[VI] bù trừ, làm cân bằng
entschädigen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] compensate
[VI] bổ chính, bù trừ (đối với những vi phạm)