TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều hoà

điều hoà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều tiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bù trừ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

điều hoà

harmonic

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steady

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

superharmonicsiêu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

compensate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conditioned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conditioning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reconcile

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

điều hoà

ausgleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konditioniert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konditionierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die richtige Werkstoffwahl, eine günstige Gestaltung des Werkzeuges, sowie ein richtig ausgelegtes System von Absaugkanälen und eine Werkzeugtemperierung lassen sich kürzere Taktzeiten und eine bestmögliche Reproduzierbarkeit und Qualität der Formteile gewährleisten.

Qua việc chọn vật liệu đúng, thiết kế khuôn hợp lý cũng như hệ thống các kênh thoát khí được tính toán bố trí đúng và điều hoà nhiệt độ khuôn, có thể bảo đảm: thời gian chu trình sản xuất ngắn hơn, khả năng lặp lại và chất lượng sản phẩm tốt nhất.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Reconcile

bù trừ, điều hoà

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgleichen /vt/THAN/

[EN] compensate

[VI] bù, điều hoà

konditioniert /adj/KT_DỆT/

[EN] conditioned (được)

[VI] (được) điều hoà, điều ẩm

Konditionierung /f/C_THÁI, C_DẺO/

[EN] conditioning

[VI] điều hoà, sự điều tiết

Từ điển toán học Anh-Việt

superharmonicsiêu

điều hoà

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steady

điều hoà (dòng chảy)

harmonic

điều hoà

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

harmonic

điều hoà