Việt
điều hoà
bù
điều ẩm
sự điều tiết
bù trừ
Anh
harmonic
steady
superharmonicsiêu
compensate
conditioned
conditioning
Reconcile
Đức
ausgleichen
konditioniert
Konditionierung
Durch die richtige Werkstoffwahl, eine günstige Gestaltung des Werkzeuges, sowie ein richtig ausgelegtes System von Absaugkanälen und eine Werkzeugtemperierung lassen sich kürzere Taktzeiten und eine bestmögliche Reproduzierbarkeit und Qualität der Formteile gewährleisten.
Qua việc chọn vật liệu đúng, thiết kế khuôn hợp lý cũng như hệ thống các kênh thoát khí được tính toán bố trí đúng và điều hoà nhiệt độ khuôn, có thể bảo đảm: thời gian chu trình sản xuất ngắn hơn, khả năng lặp lại và chất lượng sản phẩm tốt nhất.
bù trừ, điều hoà
ausgleichen /vt/THAN/
[EN] compensate
[VI] bù, điều hoà
konditioniert /adj/KT_DỆT/
[EN] conditioned (được)
[VI] (được) điều hoà, điều ẩm
Konditionierung /f/C_THÁI, C_DẺO/
[EN] conditioning
[VI] điều hoà, sự điều tiết
điều hoà (dòng chảy)