harmonisch /adj/ÂM/
[EN] harmonic
[VI] (thuộc) họa ba, sóng hài, điều hòa
Harmonische /f/ÂM, CƠ, VT&RĐ/
[EN] harmonic
[VI] sóng hài, họa ba
Oberschwingung /f/ÂM, CƠ, VT&RĐ/
[EN] harmonic
[VI] hoạ ba, hoạ âm, sóng hài
Oberwelle /f/ÂM, Đ_TỬ/
[EN] harmonic
[VI] sóng hài, hoạ ba