Việt
thành phần hài
thành phần điều hòa
Anh
harmonic component
harmonic
Đức
Harmonische
Oberschwingung
Pháp
composante harmonique
harmonique
harmonic,harmonic component /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Harmonische; Oberschwingung
[EN] harmonic; harmonic component
[FR] composante harmonique; harmonique
thành phin hài Xem.hạrmonic.