Anh
harmonic
harmonious
Đức
harmonisch
Pháp
harmonieux
harmonieuse
Musique harmonieuse
Nhạc du duong.
Ensemble harmonieux
Một tổng thể hài hòa.
harmonieux,harmonieuse
harmonieux, euse [aRmonjo, oz] adj. 1. Êm tai, du duong. Musique harmonieuse: Nhạc du duong. 2. Hài hồa, đồng điệu, cân đối, hồa điệu. Ensemble harmonieux: Một tổng thể hài hòa.
harmonieux /SCIENCE/
[DE] harmonisch
[EN] harmonic; harmonious
[FR] harmonieux