TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harmonious

Hài hòa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhịp nhàng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

harmonious

harmonious

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmonic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

harmonious

harmonisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

harmonious

harmonieux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harmonic,harmonious /SCIENCE/

[DE] harmonisch

[EN] harmonic; harmonious

[FR] harmonieux

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

harmonious

Hài hòa, nhịp nhàng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

harmonious

Concordant in sound.