TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhịp nhàng

nhịp nhàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hài hòa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhịp điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm đềm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyển chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo nhịp điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1* đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chừng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

än nhịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhạp điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tiết điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân đốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhịp đập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhịp điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1 a đúng đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tiết điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhịp nhàng

 euphonious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rhythmic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

harmonious

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rhythm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhịp nhàng

fließend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rhythmisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Takt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

motorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgemessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taktmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rhythmisqh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ördnungsgemäß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harmonie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taktgefühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bildsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bildsamkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

harmonisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ördnungsgemäß

1 a đúng đắn, chính đáng, nhịp nhàng; cần thiết, thích đáng, thỏa đáng; II adv theo nội qui, theo thứ tự, [một cách] đúng đắn; ördnungs

rhythmisch /a/

nhịp nhàng, ăn nhịp, có nhịp điệu, có tiết điệu.

Harmonie /ỉ =, -níen/

ỉ =, -níen sự] hòa âm, hòa thanh, nhịp nhàng, đều nhịp, du dương; [sự] hòa hợp, thuận hòa, hài hòa.

Taktgefühl /n-(e/

1. [tính] nhịp nhàng, ăn nhịp; 2. [sự, tính, thái độ] tế nhị, lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn.

bildsam /a/

dịu dàng, mềm mại, êm ái, êm đềm, uyển chuyển, mềm dẻo, nhịp nhàng; duyên dáng.

Bildsamkeit /f =/

sự, tính] mềm mại, mềm dẻo, ôn hòa, uyển chuyển, nhịp nhàng, duyên dáng, té nhị, dịu dàng.

harmonisch /a/

1. êm ái, êm tai, du dương, nhịp nhàng, hài hòa, cân đôi; 2. hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.

fließend /I a/

1. lưu, lỏng, chảy được; fließend es Wasser nưóc chảy; 2. (nghĩa bóng) lưu động, lưu chuyển; không xác định; 3. êm đềm, uyển chuyển, nhịp nhàng, trơn tru, trôi chảy, bằng phẳng, đều đểu; II adv tự do, thoải mái; fließend deutsch sprechen nói tiếng Đức thạo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rhythm

Nhịp đập, nhịp điệu, nhịp nhàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

motorisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) theo nhịp điệu; nhịp nhàng;

Abgemessen /(Adj.) (geh.)/

1* đều đặn; nhịp nhàng; có chừng mực;

taktmäßig /(Adj.)/

nhịp nhàng; än nhịp; có nhịp điệu;

rhythmisqh /(Adj.)/

có nhạp điệu; có tiết điệu; nhịp nhàng; ăn nhịp;

fließend /(Adj.)/

êm đềm; uyển chuyển; nhịp nhàng; bằng phẳng; đều đều;

gleichmäßig /(Adj.)/

cân đốì; cân xứng; phù hợp; hài hòa; đều đặn; nhịp nhàng (ausgeglichen);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

harmonious

Hài hòa, nhịp nhàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhịp nhàng

fließend (a, ), rhythmisch (a), im Takt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 euphonious, rhythmic /xây dựng/

nhịp nhàng