TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu

lưu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo vệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cát giữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt lóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die ~ des Marktes tiền mặt ỏ thị trường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát vãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua tan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm đềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyển chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lưu

save

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưu

verbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liquid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flüssigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fließend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

SBR wird mit Schwefel vulkanisiert.

SBR được lưu hóa với lưu huỳnh.

:: Vulkanisation

:: Lưu hóa (xử lý với lưu huỳnh).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumenstrom, Volumendurchfluss

Lưu lượng, Lưu lượng thể tích

Massenstrom des Rücklaufs in kg/s

Lưu lượng hồi lưu [kg/s]

Volumenstrom des Rücklaufs in m3/s

Lưu lượng hồi lưu [m3/s]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Flüssigkeit des Marktes

tiền mặt ỏ thị trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niemand wusste, wo sie ver blieben waren

không ai biết họ đã lưu lại đâu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichern /vt/M_TÍNH/

[EN] save

[VI] lưu, cất giữ, nhớ, bảo vệ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liquid /a/

1. lỏng, lưu, loãng; 2. (thương mại) tiền mặt.

Flüssigkeit /f =, -en/

1. chắt lóng; 2. [tính, độ] lưu, chảy; [tính, sự] lưu đông, lưu chuyển; 3.: die Flüssigkeit des Marktes tiền mặt ỏ thị trường.

verbannen /vt/

1. củ... đi, gửi... đi, phái... đi, đày, phái, lưu, phát vãng; 2. đuổi... ra, xua tan.

fließend /I a/

1. lưu, lỏng, chảy được; fließend es Wasser nưóc chảy; 2. (nghĩa bóng) lưu động, lưu chuyển; không xác định; 3. êm đềm, uyển chuyển, nhịp nhàng, trơn tru, trôi chảy, bằng phẳng, đều đểu; II adv tự do, thoải mái; fließend deutsch sprechen nói tiếng Đức thạo.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

save

lưu, cát giữ, bảo vệ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbleiben /(st. V.; ist)/

(geh ) ở; lưu; lưu lại;

không ai biết họ đã lưu lại đâu. : niemand wusste, wo sie ver blieben waren

Từ điển Tầm Nguyên

Lưu

Một họ lớn của Trung Quốc. Lưu Ban mở ra nhà Tiền Hán. Hậu Hán có Lưu Tú và các tướng tôn Lưu Huyền làm Hán Ðế. Ðến đời Tam Quốc thì Lưu Huyền Ðức cũng dòng dõi nhà Hán. Hán xưa có gã Ðổng Công. Nuôi thằng Lữ Bố cướp dòng nhà Lưu. Lục Vân Tiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistent

lưu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu

lưu

1) (chát lòng) flüssig fließend (a); tính lưu Fluidität f;

2) (giữ) auflialten vt, festhalten vt, zurückhalten vt; lưu khách die Gäste zurückhalten