TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loãng

Loãng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa nhiều nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lờ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơ phô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nhiều nưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò sắ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca leis I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nicht im ~ sten hoàn toàn không.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thon thon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh khảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm dịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố dò nhớt nhò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có độ nhớt nhò

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kém

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

loãng

thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thinly liquid

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

weak

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dilute

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 dilute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

loãng

dünn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liquid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wässerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wässrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suppig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlabbrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserhaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünnflüssig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlabberig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

durchsetzter Anteil

tỷ lệ pha loãng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Säuren, verdünnt

Acid loãng

Verdünnungsfaktor

Hệ số pha loãng

Wasserstoffperoxid, verdünnt

Hydro peroxid loãng Rượu vang

Optisch dünneres Medium

Môi trường quang học loãng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit leise er Stimme

có giọng trầm; ~

nicht im leise sten

hoàn toàn không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dünne Suppe

một món xúp loãng.

schwacher Kaffee

cà phê loãng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weak

yếu, kém, loãng, nhạt

thin

mỏng, mảnh, mịn, loãng, nhạt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

weak

giòn, yếu, loãng, nhạt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thinly liquid

loãng; có độ nhớt nhò

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thinly liquid

loãng; cố dò nhớt nhò

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dünnflüssig /a/

lỏng, loãng,

liquid /a/

1. lỏng, lưu, loãng; 2. (thương mại) tiền mặt.

schlabberig /a/

1. lỏng, loãng, có nưóc; 2. (về người) lờ đô, uể oải, bơ phô.

wässerig /a/

1. có nhiều nưóc, quá nhiều nưỏc, ủng nưóc, loãng; 2. không sắc, vò sắ, không màu; wässerig eÁugen đôi mắt không có sắc khí (lò đờ); ♦ j-m nach etw. (D) den Mund - machen cám dỗ, quyến rũ, dụ hoặc, gạ gẫm.

leise /(thi/

1. yên lặng, êm ả, yên tĩnh; 2. nhẹ, loãng, nhạt, không đậm; thoảng [qua]; mit leise er Stimme có giọng trầm; leise er Verdacht hơi nghi ngờ; II adv 1.[một cách] yên lặng, yên tĩnh; 2.: nicht im leise sten hoàn toàn không.

dünn /a/

1. mỏng, mảnh, mỏng mảnh, mỏng manh; 2. thanh, thon, mảnh, thanh thanh, thon thon, mảnh dê, mảnh khảnh, thanh, thanh tú; 3. thưa (tóc, dân cư); 4. loãng, nhạt (về cà phê V. V...); 5. (lôi nói) dịu dàng, êm ái, êm dịu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünn /[dYn] (Adj.)/

loãng (wenig gehaltvoll);

một món xúp loãng. : eine dünne Suppe

liquid /[li'kvi:t] (österr. nur so), liquide (Adj.; ...der, ...deste)/

(Chemie) lỏng; loãng (flüssig);

wässrig,wässerig /['ves(a)riẹ] (Adj.)/

loãng; nhạt nhẽo;

suppig /(Adj.)/

dạng canh; lỏng; loãng;

schlabbrig /(Adj.) (ugs.)/

(meist abwertend) (thức ăn, thức uông) loãng; nhạt; vô vị;

schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/

(về dung dịch) nhẹ; loãng; nhạt; không đặc; không đậm;

cà phê loãng. : schwacher Kaffee

wasserhaltig /(Adj.)/

có nhiều nước; chứa nhiều nước; úng nước; loãng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilute

loãng

thin

loãng (axit)

 thin

loãng (axit)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dilute

Loãng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Loãng

khõng đặc mực loãng, máu loãng, pha loãng, cháo loãng.