TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đặc

nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đặc

schwach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei zu niedrigen Annealing-Temperaturen kann es passieren, dass die Primer auch an unspezifischen DNA-Abschnitten binden. Dann werden neben dem gewünschten Abschnitt auch noch andere Abschnitte vervielfältigt, die PCR wird unspezifisch.

Nếu nhiệt độ gắn mồi quá thấp thì có thể xảy ra trường hợp là đoạn mồi nối với một đoạn không đặc hiệu của DNA và như vậy việc sao chép không chỉ có phần mục tiêu mà còn có thêm phần không muốn, PCR sẽ trở nên không đặc hiệu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vermutete Ertragsentwicklung bei diesem Kunden ist nicht besonders hoch.

Sự phát triển về doanh thu kỳ vọng từ nhóm khách hàng này không đặc biệt cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitabhängige speichernde Aktion (in der Norm nicht gesondert ausgewiesen)

Tác động lưu trữ tùy thuộc thời gian (trong tiêu chuẩn không đặc biệt được chỉ định)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwacher Kaffee

cà phê loãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/

(về dung dịch) nhẹ; loãng; nhạt; không đặc; không đậm;

cà phê loãng. : schwacher Kaffee