schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
yếu ớt;
yếu đuối;
không mạnh (nicht kräftig);
er ist schon alt und schwach : ông ấy đã già và yếu ớt (subst. : ) der Stärkere muss dem Schwachen helfen: người mạnh hơn phải giúp đỡ người yéu hơn mach mich nicht schwach! : đừng làm tôi tức giận!
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
ốm yếu;
suy nhược;
đau yếu;
bệnh hoạn;
ein schwaches Herz : một trái tim đau yếu er hat einen schwachen Willen : hắn là người thiếu tính cương quyết sie hat einen schwachen Cha rakter : cô ta là người hay thay đổi.
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
mỏng;
mảnh;
không vững chắc;
không chắc chắn;
schwache Bretter : những tấm ván mỏng das Eis ist noch zu schwach zum Schlittschuhlaufen : băng còn quá mỏng dễ có thề chai trượt băng der Plan hat einige schwache Stellen : kế hoạch có vài điểm không Ổn.
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
ít;
nhỏ;
bé;
bé nhỏ;
thưa thớt;
ein schwach bevölkertes Land : một vùng đất thưa thớt dân cư.
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
(về dung dịch) nhẹ;
loãng;
nhạt;
không đặc;
không đậm;
schwacher Kaffee : cà phê loãng.
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
(mô-tơ, máy móc v v ) yếu;
có công suất yếu (nicht leistungsstark);
ein ziemlich schwacher Magnet : một thanh nam châm tương đối yếu.
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
không đáng kể;
tầm thường;
kém cỏi;
dở;
tồi;
er ist der schwächste Schuler in der Klasse : nó là học sinh kém nhất láp ein schwaches Buch : một quyển sách dở.
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
nhẹ;
nhẹ nhàng;
mờ;
nhạt;
yếu;
kém;
nhỏ;
nhỏ nhoi;
schwaches Licht : ánh sáng yếu es blieb nur eine schwache Hoff nung : chỉ còn một tia hy vọng nhỏ nhoi schwach bewegtes Wasser : dòng nước chảy nhẹ.
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
(Sprachw ) thuộc loại biến cách yếu (động từ, danh từ V V );
schwach /be.tont (Adj.)/
hơi nhấn mạnh;
schwach /be.võl.kert (Adj.)/
ít người ở;
có dân cư thưa thớt;