blass /[blas] (Adj.; -er, -este, seltener: blässer, blässeste)/
nhỏ nhoi;
ít ỏi (schwach);
một hy vọng nhỏ nhoi. : eine blasse Hoffnung
schutter /rjYtar] (Adj.)/
(geh ) yếu ớt;
nhỏ nhoi (kümmerlich, schwach);
bescheiden /(Adj.)/
ít ỏi;
nhỏ nhoi;
không đủ (gering);
đồng lưang này quá ít ỏi : dieser Lohn ist allzu bescheiden năng suất của hân thật là kém cỏi. : seine Leistun gen waren sehr bescheiden
kläglich /['kle:khẹ] (Adj.)/
(oft abwer tend) thảm hại;
ít ỏi;
nhỏ nhoi;
không có giá trị;
schnode /(Adj.) (geh. abwertend)/
thảm hại;
ít ỏi;
nhỏ nhoi;
đáng khinh;
không đáng kể (nichtswürdig, erbärmlich, verach tenswert);
vì chút tiền ít ỏi. : um des schnöden Geldes
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
nhẹ;
nhẹ nhàng;
mờ;
nhạt;
yếu;
kém;
nhỏ;
nhỏ nhoi;
ánh sáng yếu : schwaches Licht chỉ còn một tia hy vọng nhỏ nhoi : es blieb nur eine schwache Hoff nung dòng nước chảy nhẹ. : schwach bewegtes Wasser
schuchtern /[’jYxtom] (Adj.)/
do dự;
lưỡng lự;
trù trừ;
chần chừ;
ngập ngừng yếu ớt;
nhỏ nhoi;
niềm hy vọng nhỏ nhoi. : eine schüchterne Hoff nung