TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutter

thưa thớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưa thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhoi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schütter

thưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưa thưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schutter

debris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

muck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schutter

schutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haufwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
schütter

schütter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schutter

debris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tas de deblais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schütter /a/

thưa, không dày, không rậm, lơ thơ, lưa thưa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haufwerk,Schutter /ENERGY-MINING/

[DE] Haufwerk; Schutter

[EN] debris; muck

[FR] debris; tas de deblais

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schutter /rjYtar] (Adj.)/

thưa thớt; rải rác; lơ thơ; lưa thưa;

schutter /rjYtar] (Adj.)/

(geh ) yếu ớt; nhỏ nhoi (kümmerlich, schwach);