TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưa thưa

lưa thưa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa thớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lưa thưa

dünngesät

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dünn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

licht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünnes Haar haben

có mái tóc lưa thưa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünn /[dYn] (Adj.)/

lưa thưa; thưa thớt; lơ thơ (nicht dicht, spärlich);

có mái tóc lưa thưa. : dünnes Haar haben

licht /[hẹt] (Adj.; -er, -este)/

thưa; thưa thớt; lưa thưa; lơ thơ (spärlich);

schutter /rjYtar] (Adj.)/

thưa thớt; rải rác; lơ thơ; lưa thưa;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưa thưa

dünngesät (a); rừng lưa thưa lichter Wald m