TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thưa thớt

thưa thớt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng ít kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thưa dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưa thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đông đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dày đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thưa thớt

 sparse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oligohypomenorrhea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thưa thớt

spärlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

licht .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dünnbei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

licht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünnes Haar haben

có mái tóc lưa thưa.

ein schwach bevölkertes Land

một vùng đất thưa thớt dân cư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünnbei /nig (Adj.)/

thưa dân; thưa thớt;

sam /(Adj.)/

ít ỏi; thưa thớt; nghèo nàn (wenig, spärlich);

dünn /[dYn] (Adj.)/

lưa thưa; thưa thớt; lơ thơ (nicht dicht, spärlich);

có mái tóc lưa thưa. : dünnes Haar haben

licht /[hẹt] (Adj.; -er, -este)/

thưa; thưa thớt; lưa thưa; lơ thơ (spärlich);

schutter /rjYtar] (Adj.)/

thưa thớt; rải rác; lơ thơ; lưa thưa;

schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/

ít; nhỏ; bé; bé nhỏ; thưa thớt;

một vùng đất thưa thớt dân cư. : ein schwach bevölkertes Land

Iose /(Adj.; -r, -ste)/

(geh ) thưa; thưa thớt; không đông đúc; không dày đặc (aufgelockert, nicht dicht);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparse

thưa thớt

 sparse /xây dựng/

thưa thớt

 sparse /xây dựng/

thưa thớt

 oligohypomenorrhea /y học/

chứng ít kinh, thưa thớt

 oligohypomenorrhea

chứng ít kinh, thưa thớt

 oligohypomenorrhea /xây dựng/

chứng ít kinh, thưa thớt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thưa thớt

spärlich (a), licht (a).