TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thưa dân

thưa dân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa thót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa thớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thưa dân

 underpopulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thưa dân

dünnbesiedelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dünnbevölkert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

volkarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünnbei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

volkarm /(Adj.) (seltener)/

ít dân; thưa dân;

dünnbei /nig (Adj.)/

thưa dân; thưa thớt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dünnbesiedelt,dünnbevölkert /a/

thưa dân, thưa thót.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underpopulate

thưa dân

 underpopulate /cơ khí & công trình/

thưa dân