Việt
bé nhỏ
ít
nhỏ
bé
thưa thớt
Đức
gering
klein
schwach
ein schwach bevölkertes Land
một vùng đất thưa thớt dân cư.
schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/
ít; nhỏ; bé; bé nhỏ; thưa thớt;
một vùng đất thưa thớt dân cư. : ein schwach bevölkertes Land
gering (a), klein (a)