TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bé nhỏ

bé nhỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưa thớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bé nhỏ

gering

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein schwach bevölkertes Land

một vùng đất thưa thớt dân cư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwach /[Jvax] (Adj.; schwächer [’Jvexar], schwächste ['Jvexst...])/

ít; nhỏ; bé; bé nhỏ; thưa thớt;

một vùng đất thưa thớt dân cư. : ein schwach bevölkertes Land

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bé nhỏ

gering (a), klein (a)