klein /[klain] (Adj.)/
nhỏ;
nhỏ bé;
nhỏ nhắn;
sie hat kleine Hände : nàng có đôi bàn tay nhỏ nhắn er ist klein : anh ta là người nhỏ con ich bin kleiner als er : tối thấp han anh ấy du musst dich klein machen, um hineinzukommen : anh phải cúi xuống mới có thể vào dược trong ấy ihre Stimme ist zu klein für den großen Saal : giọng của cô ấy quá nhỏ trong căn phòng rộng lớn klein machen (fam.) : đi tiểu
Klein /das; -s/
(Kochk ) dạng ngắn gọn của các đanh tìt Hasen-;
Gänse-;
Hühnerklein (lòng, cổ, cánh, chân thỏ, gà, ngỗng );
Klein /das; -s/
(Bergrnannsspr ) hòn (than, đá ) nhỏ;
vụn;
Klein /bus, der/
xe buýt nhỏ;
xe ca nhỏ;
klein /ha.cken (sw. V.; hat)/
băm nhỏ;
chẻ nhỏ;
klein /ma.chen (sw. V.; hat)/
bổ củi;
chặt củi;
chẻ nhỏ;
klein /ma.chen (sw. V.; hat)/
nghiền;
tán;
giã nhỏ;
đập nhỏ;
đập vụn;
klein /ma.chen (sw. V.; hat)/
thái nhỏ;
băm nhỏ;
bóp vụn;
Klein /.vieh, das/
gia súc nhỏ (như thỏ, gà, vịt );
klein,aberoho /(ugs.)/
nhỏ nhưng thông minh;
nhỏ nhưng đáng nể phục;
klein,aberfein
nhỏ nhưng đẹp;
nhỏ nhừng rất tốt;