Kleinschneiden /(tách được) vt/
thái nhỏ, cắt nhỏ.
zerarbeiten /vt/
làm vụn, làm nát, thái nhỏ; zerdrbeitete Hände đôi tay chai sạn; ♦ sich (D) den Kopf über etw. (A) - nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] nghĩ cái gì.
zerbröckeln /ỉ vt/
làm vụn, làm nát, thái nhỏ; II vi (s) [bij nát, vụn.
krümeln /I vt/
thái nhỏ, băm nhỏ, bóp vụn; II vi vụn ra, nát ra.
Stückelung /f =, -en/
1. [sự] thái nhỏ, băm nhỏ, chia nhỏ, đập vụn; 2. (ngân hàng) sự phân loại tiền (ngân phiếu).
fetzen /vt/
cắt ẩu, cắt bừa... ra, cắt vụn...ra, thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ.
einbrocken /vt/
1. thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ, bóp nhỏ; 2. gây ra chuyện rắc rói, gây chuyện phiền toái;
stückeln /vt/
1. thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ, đập vụn, chia nhỏ, cắt thành khúc; 2. khâu ghép các mảnh.
kleinmachen /(tác/
1. bổ củi, chặt củi, chẻ; 2. nghiền, tán, giã nhỏ, đập nhỏ, đập vụn; 3. thái nhỏ, băm nhỏ, bóp vụn;