zerkrümmeln /vt/
làm vụn, bẻ vụn.
zerarbeiten /vt/
làm vụn, làm nát, thái nhỏ; zerdrbeitete Hände đôi tay chai sạn; ♦ sich (D) den Kopf über etw. (A) - nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] nghĩ cái gì.
zerbröckeln /ỉ vt/
làm vụn, làm nát, thái nhỏ; II vi (s) [bij nát, vụn.