einbrocken /(sw. V.; hãt)/
làm vụn;
bóp nhỏ;
bẻ vụn và thả (bỏ) vào một vật gì;
Brot in die Suppe einbrocken : bóp vụn bánh mì bỏ vào món xúp.
einbrocken /(sw. V.; hãt)/
(ugs ) gây ra chuyện rắc rối;
gây chuyện phiền toái;
was hast du dữ da eingebrockt! : mày lại tự gây rắc rối cho mình rồi!