Việt
thái nhỏ
băm nhỏ
cắt nhỏ
bóp nhỏ
làm vụn
bẻ vụn và thả vào một vật gì
gây ra chuyện rắc rói
gây chuyện phiền toái
Đức
einbrocken
bröekeln
Brot in die Suppe einbrocken
bóp vụn bánh mì bỏ vào món xúp.
einbrocken /vt/
1. thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ, bóp nhỏ; 2. gây ra chuyện rắc rói, gây chuyện phiền toái;
bröekeln /[’broekaln] (sw. V.)/
(hat) thái nhỏ; băm nhỏ; cắt nhỏ; bóp nhỏ (zerteilen);
einbrocken /(sw. V.; hãt)/
làm vụn; bóp nhỏ; bẻ vụn và thả (bỏ) vào một vật gì;
bóp vụn bánh mì bỏ vào món xúp. : Brot in die Suppe einbrocken