Việt
làm vụn
bóp nhỏ
bẻ vụn và thả vào một vật gì
Đức
einbrocken
Brot in die Suppe einbrocken
bóp vụn bánh mì bỏ vào món xúp.
einbrocken /(sw. V.; hãt)/
làm vụn; bóp nhỏ; bẻ vụn và thả (bỏ) vào một vật gì;
bóp vụn bánh mì bỏ vào món xúp. : Brot in die Suppe einbrocken