Việt
thái nhỏ
băm nhỏ
cắt nhỏ
bóp nhỏ
gây ra chuyện rắc rói
gây chuyện phiền toái
Đức
einbrocken
einbrocken /vt/
1. thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ, bóp nhỏ; 2. gây ra chuyện rắc rói, gây chuyện phiền toái;