Việt
gây chuyện phiền toái
gây ra chuyện rắc rối
thái nhỏ
băm nhỏ
cắt nhỏ
bóp nhỏ
gây ra chuyện rắc rói
Đức
einbrocken
was hast du dữ da eingebrockt!
mày lại tự gây rắc rối cho mình rồi!
einbrocken /vt/
1. thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ, bóp nhỏ; 2. gây ra chuyện rắc rói, gây chuyện phiền toái;
einbrocken /(sw. V.; hãt)/
(ugs ) gây ra chuyện rắc rối; gây chuyện phiền toái;
mày lại tự gây rắc rối cho mình rồi! : was hast du dữ da eingebrockt!