Việt
gây ra chuyện rắc rối
gây chuyện phiền toái
Đức
einbrocken
was hast du dữ da eingebrockt!
mày lại tự gây rắc rối cho mình rồi!
einbrocken /(sw. V.; hãt)/
(ugs ) gây ra chuyện rắc rối; gây chuyện phiền toái;
mày lại tự gây rắc rối cho mình rồi! : was hast du dữ da eingebrockt!