TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bröekeln

vụn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rơi ra thành từng mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vỡ vụn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bröekeln

bröekeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bröekeln /[’broekaln] (sw. V.)/

(hat) vụn ra; nát ra (zerfallen);

bröekeln /[’broekaln] (sw. V.)/

(ist) bị rơi ra thành từng mảnh nhỏ; bị vỡ vụn ra;

bröekeln /[’broekaln] (sw. V.)/

(hat) thái nhỏ; băm nhỏ; cắt nhỏ; bóp nhỏ (zerteilen);