Việt
vụn ra
nát ra
bị rơi ra thành từng mảnh nhỏ
bị vỡ vụn ra
thái nhỏ
băm nhỏ
cắt nhỏ
bóp nhỏ
Đức
bröekeln
bröekeln /[’broekaln] (sw. V.)/
(hat) vụn ra; nát ra (zerfallen);
(ist) bị rơi ra thành từng mảnh nhỏ; bị vỡ vụn ra;
(hat) thái nhỏ; băm nhỏ; cắt nhỏ; bóp nhỏ (zerteilen);