bröekeln /[’broekaln] (sw. V.)/
(hat) vụn ra;
nát ra (zerfallen);
schleißen /rjlaisan] (st. u. sw. V.)/
(st V ; ist) (veraltet) rách;
vụn ra;
rời ra;
Krumelkuchen /der (landsch.)/
vỡ vụn;
vụn ra;
nát ra;
auswittern /(sw. V.)/
(Geol ) (ist) bị phong hóa;
phân rã;
vụn ra;
nát ra do ảnh hưởng của các hiện tượng thiên nhiên hay khí hậu (verwittern);