grießeln /(sw. V.; hat)/
vỡ vụn;
hóa vụn (bröckeln);
zerkrömeln /(sw. V.)/
(ist) vỡ vụn;
nát vụn;
splittern /(sw. V.)/
(ist) vỡ tung;
vỡ vụn;
trümmerhaft /(Adj.; -er, -este) (selten)/
vỡ vụn;
đổ nát;
Krumelkuchen /der (landsch.)/
vỡ vụn;
vụn ra;
nát ra;
zerbröckeln /(sw. V.)/
(ist) nát vụn;
vỡ vụn;
rời ra thành từng mảnh;
zerspringen /(st. V.; ist)/
vỡ ra thành từng mảnh;
vỡ vụn;
vỡ nát;
vỡ tung;
vỡ tan;
cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh. : das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke