Việt
vô
nứt
rạn
nứt rạn
nút nẻ
nẻ ra
nổ
nổ tung
vở tung
võ tan
vỡ ra thành từng mảnh
vỡ vụn
vỡ nát
vỡ tung
vỡ tan
Anh
burst
to break to pieces
to burst
to crack
Đức
zerspringen
zerbersten
zersplittern
Pháp
se briser
se rompre
éclater
Werkstoffe werden als spröde bezeichnet, wenn sie z.B. durch Schlag- oder Stoßkräfte ohne wesentliche Formänderung in Stücke zerspringen.
Vật liệu được gọi là giòn nếu khi bị va đập, nó vỡ thành nhiều mảnh mà không bị biến dạng nhiều.
das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke
cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh.
das Herz will mir zerspringen
tim tôi sẽ bị tan vô.
zerbersten,zersplittern,zerspringen /TECH/
[DE] zerbersten; zersplittern; zerspringen
[EN] to break to pieces; to burst; to crack
[FR] se briser; se rompre; éclater
zerspringen /(st. V.; ist)/
vỡ ra thành từng mảnh; vỡ vụn; vỡ nát; vỡ tung; vỡ tan;
das Glas fiel zu Boden und zersprang in tausend Stücke : cái ly rơi xuống sàn nhà và vã thành hàng nghìn mânh.
zerspringen /vi (s)/
bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.