Việt
vỗ
nút
rạn
nứt rạn
nứt nẻ.
nể tung
vỡ tung
vỡ ra thành từng mảnh
Anh
to break to pieces
to burst
to crack
Đức
zerbersten
zersplittern
zerspringen
Pháp
se briser
se rompre
éclater
das Flugzeug zerbarst
chiếc máy bay nổ tung
sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten
cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau.
zerbersten,zersplittern,zerspringen /TECH/
[DE] zerbersten; zersplittern; zerspringen
[EN] to break to pieces; to burst; to crack
[FR] se briser; se rompre; éclater
zerbersten /(st. V.; ist)/
nể tung; vỡ tung; vỡ ra thành từng mảnh;
das Flugzeug zerbarst : chiếc máy bay nổ tung sein Kopf schien ihm vor Schmerzen zu zerbersten : cái đầu của hắn muốn vỡ tung vì đau.
zerbersten /vi (s)/
bị] vỗ, nút, rạn, nứt rạn, nứt nẻ.