rissig /a/
1. [bi] nút, rạn; 2. bị rách.
aufplatzen /vi (s)/
bị] vô, nút, rạn, gãy.
Felsenriff /n -(e)s, -e/
mỏm đá ngầm, ám tiêu, rạn;
springen II /vi (s)/
bị] vô, nút, rạn, nút rạn.
bersten /(präs birst, thỉnh thoảng bérstet) vi (s)/
(präs birst, thỉnh thoảng bérstet) bị] nút, rạn, nứt ra, nút nẻ; vở đút.
zerbersten /vi (s)/
bị] vỗ, nút, rạn, nứt rạn, nứt nẻ.
schrinden /vi (s)/
bị] nút, rạn, nứt ra, nút nẻ, nẻ.
knacksen /vi/
bị] nứt, rạn, nứt ra, nứt nẻ, vô, đứt, thủng.
zerplatzen /vi (s)/
bị] đút, rách, dứt đoạn, đút khúc, rách toạc, nứt, rạn, nút rạn.
zerspringen /vi (s)/
bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.
abspringen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy tránh ra một bên, nhảy xuống; [bị] ròi ra, đút ra (cúc áo); 2. [bị] nứt, rạn, nút nẻ, rời ra. bong ra, tróc ra (về sơn); 3. (thể thao) nhảy xuống; 4. : uon seinen
krachen /vi/
1. [kêu] răng rắc, lách cách, lách tách, rầm rầm; [nổ] ầm ầm, đì đùng; 2. [bị] vô nợ, nứt, rạn, nứt rạn, vỡ ra; 3. [bị] phá sản, sạt nghiệp, khánh kiệt.
brechen /1 vt/
1. bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, làm võ, làm gãy, nhổ, rứt, ngắt, hái, bứt bé (hoa); ein Loch durch die Máuer brechen đục thủng tưòng; den Flachs brechen vò lanh; den Acker brechen cày vâ; einen Satz brechen (in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein Wort brechen nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp; den Zorn brechen nén giận; das Joch brechen lật đổ (quật đổ, đánh đổ) ách thống trị; einen Rekórd brechen phá kỉ hạc; 4.làm khúc xạ; làm khúc chiết (ánh sáng); II vi 1. (s) [bị] gãy, nút, rạn, nứt ra, nút nẻ; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mắt (về quan điểm); tắt đi, im đi, lặng đi (về âm); 3. (h) (mit D) cắt đứt, đoạn tuyệt, chấm dứt; mít einer Gewohnheit brechen vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;