TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy tránh ra một bên

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lùi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy tránh ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời ra. bong ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tróc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: uon seinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhảy tránh ra một bên

~ springen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ springen /vi (/

1. nhảy lui, nhảy lùi lại, nhảy tránh ra một bên; 2. chạy đi, nhảy đi, bỏ chạy; -

abspringen /vi (/

1. nhảy lui, nhảy tránh ra một bên, nhảy xuống; [bị] ròi ra, đút ra (cúc áo); 2. [bị] nứt, rạn, nút nẻ, rời ra. bong ra, tróc ra (về sơn); 3. (thể thao) nhảy xuống; 4. : uon seinen