abschnellen /I vi (s)/
nhảy lui, nhảy tránh ra; bắn lại, nảy lại; II vt :
Ruckprall /m -{e)s/
1. [sự] nhảy lui; 2. (nghĩa bóng) [sự] phản chiếu, phản ánh, phản ảnh; Ruck
~ springen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy lùi lại, nhảy tránh ra một bên; 2. chạy đi, nhảy đi, bỏ chạy; -
abspringen /vi (/
1. nhảy lui, nhảy tránh ra một bên, nhảy xuống; [bị] ròi ra, đút ra (cúc áo); 2. [bị] nứt, rạn, nút nẻ, rời ra. bong ra, tróc ra (về sơn); 3. (thể thao) nhảy xuống; 4. : uon seinen